Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cô dâu chú rể
[cô dâu chú rể]
|
bride and bridegroom
There are many companies offering 'package' services covering clothes for the bride and bridegroom, hairdressing, bridal cars, photography, video and wedding reception